Có 2 kết quả:
盘点 pán diǎn ㄆㄢˊ ㄉㄧㄢˇ • 盤點 pán diǎn ㄆㄢˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an inventory
(2) to take stock
(2) to take stock
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an inventory
(2) to take stock
(2) to take stock
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh